Có 4 kết quả:
尊从 zūn cóng ㄗㄨㄣ ㄘㄨㄥˊ • 尊從 zūn cóng ㄗㄨㄣ ㄘㄨㄥˊ • 遵从 zūn cóng ㄗㄨㄣ ㄘㄨㄥˊ • 遵從 zūn cóng ㄗㄨㄣ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) to observe
(3) to follow
(2) to observe
(3) to follow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) to observe
(3) to follow
(2) to observe
(3) to follow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply with
(2) to follow (directives)
(3) to defer (to the judgment of superiors)
(2) to follow (directives)
(3) to defer (to the judgment of superiors)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply with
(2) to follow (directives)
(3) to defer (to the judgment of superiors)
(2) to follow (directives)
(3) to defer (to the judgment of superiors)
Bình luận 0